Characters remaining: 500/500
Translation

xuân phân

Academic
Friendly

Từ "xuân phân" trong tiếng Việt có nghĩamột ngày đặc biệt trong năm, khi mặt trời đi qua xích đạo. Vào ngày này, ngày đêm độ dài bằng nhau trên toàn cầu. "Xuân phân" thường rơi vào khoảng ngày 20 hoặc 21 tháng 3 dương lịch.

Giải thích chi tiết:
  • Xuân phân một trong hai mươi bốn tiết khí trong lịch cổ truyền Trung Quốc, được sử dụng để phân chia thời gian trong năm theo sự chuyển động của mặt trời.
  • Từ "xuân" có nghĩamùa xuân, còn "phân" có nghĩaphân chia. Như vậy, "xuân phân" có thể hiểu sự phân chia giữa ngày đêm trong mùa xuân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay ngày xuân phân, thời tiết rất dễ chịu."
  2. Câu nâng cao: "Theo truyền thống, người Việt thường tổ chức các hoạt động đón xuân phân, như thả diều ăn mừng sự trở lại của ánh sáng."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Tiết xuân phân: Cách gọi khác của "xuân phân", nhấn mạnh vào tính chất tiết khí.
  • Ngày xuân phân: Được sử dụng để chỉ cụ thể ngày này trong năm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hạ chí: Thời điểm khi ngày dài nhất trong năm, thường được so sánh với xuân phân.
  • Thu phân: Ngày đêm dài hơn ngày, đối lập với xuân phân.
  • Đông chí: Ngày ngắn nhất trong năm, cũng một tiết khí quan trọng trong văn hóa Việt Nam.
Từ liên quan:
  • Tiết khí: Khái niệm về các khoảng thời gian trong năm theo sự thay đổi của thời tiết.
  • Mùa xuân: Mùa xuân phân xảy ra, thường liên quan đến sự sinh sôi, nảy nở trong tự nhiên.
  1. dt. Ngày Mặt Trời qua xích đạo, ngày đêm bằng nhau trên toàn Trái Đất; cũng dùng để gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền Trung Quốc.

Words Containing "xuân phân"

Comments and discussion on the word "xuân phân"